Thực vật phù du là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thực vật phù du là sinh vật tự dưỡng siêu nhỏ trôi nổi trong nước, có khả năng quang hợp và đóng vai trò sản xuất sơ cấp trong hệ sinh thái thủy vực. Chúng gồm nhiều nhóm vi tảo như diatoms, tảo giáp, cyanobacteria, tạo ra oxy và hấp thụ CO₂, giữ vai trò nền tảng trong chuỗi thức ăn đại dương.

Khái niệm thực vật phù du

Thực vật phù du (phytoplankton) là nhóm sinh vật tự dưỡng nhỏ bé trôi nổi trong các tầng nước đại dương, hồ, sông và các vùng nước nội địa. Chúng là các sinh vật nhân thực hoặc vi khuẩn lam có khả năng quang hợp, tạo ra chất hữu cơ từ CO₂ và ánh sáng mặt trời. Không giống như thực vật có rễ, thực vật phù du không có cấu trúc mô phân hóa cao và thường tồn tại dưới dạng đơn bào hoặc tập hợp tế bào nhỏ.

Chúng là sinh vật sản xuất sơ cấp (primary producers) trong hệ sinh thái thủy vực, giữ vai trò khởi đầu trong chuỗi thức ăn và tạo ra hơn một nửa lượng oxy trên Trái Đất. Phytoplankton chịu trách nhiệm hấp thụ một phần lớn CO₂ từ khí quyển thông qua quang hợp và chuyển hóa nó thành chất hữu cơ: CO2+H2Oaˊnh saˊngC6H12O6+O2 CO_2 + H_2O \xrightarrow{ánh\ sáng} C_6H_{12}O_6 + O_2

Các nhóm chính của thực vật phù du bao gồm:

  • Tảo silic (diatoms): có vỏ silica, phổ biến ở vùng nước lạnh và giàu dinh dưỡng
  • Tảo giáp (dinoflagellates): có roi, di chuyển được, một số loài phát sáng hoặc sinh độc
  • Cyanobacteria: vi khuẩn lam, có khả năng cố định nitơ
  • Tảo lục (green algae): giống với thực vật bậc cao về sắc tố và cấu trúc
  • Coccolithophores: có vỏ canxi cacbonat, ảnh hưởng đến cân bằng pH đại dương

Đặc điểm sinh học và phân loại

Thực vật phù du có kích thước rất nhỏ, dao động từ vài micromet đến vài trăm micromet. Chúng không có khả năng bơi chủ động, chỉ trôi nổi và di chuyển thụ động theo dòng chảy, sóng hoặc lực nổi. Cấu trúc cơ bản của chúng đơn giản, thường chỉ gồm một tế bào với các bào quan quang hợp như lục lạp. Sắc tố quang hợp chính là chlorophyll-a, ngoài ra còn có các sắc tố phụ như fucoxanthin, phycocyanin và carotenoid.

Việc phân loại thực vật phù du dựa trên nhiều tiêu chí: hình dạng tế bào, thành phần vỏ tế bào (silica, cellulose, hoặc canxi), cơ chế sinh sản (phân bào, nảy chồi, hợp tử), và đặc điểm sắc tố. Bảng dưới đây tóm tắt một số đặc điểm phân biệt các nhóm chính:

Nhóm Vỏ tế bào Sắc tố chính Khả năng đặc biệt
Diatoms Silica (SiO₂) Fucoxanthin Sinh sản nhanh, chịu lạnh
Dinoflagellates Cellulose Peridinin Di chuyển bằng roi, phát sáng
Cyanobacteria Không vỏ cứng Phycocyanin Cố định N₂, sống trong môi trường nghèo dinh dưỡng
Coccolithophores CaCO₃ Chlorophyll-c Đóng vai trò trong tuần hoàn carbon

Sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của các nhóm thực vật phù du cho phép chúng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, từ vùng nước lạnh, giàu dinh dưỡng đến vùng nhiệt đới, nghèo dưỡng chất. Một số loài còn có khả năng sống ký sinh hoặc kết hợp giữa quang hợp và dị dưỡng (mixotrophy).

Vai trò sinh thái

Thực vật phù du là nền tảng của lưới thức ăn đại dương. Chúng được tiêu thụ trực tiếp bởi động vật phù du, sau đó chuyển tiếp năng lượng đến các sinh vật bậc cao như cá nhỏ, cá lớn, chim biển và động vật có vú biển. Không có thực vật phù du, hệ sinh thái thủy vực sẽ mất đi nguồn năng lượng đầu vào chủ yếu, gây sụp đổ chuỗi dinh dưỡng.

Quá trình quang hợp của phytoplankton không chỉ tạo ra oxy mà còn đóng góp quan trọng vào chu trình carbon toàn cầu. Một phần lớn CO₂ được hấp thụ sẽ được chuyển thành chất hữu cơ, rồi chìm xuống đáy đại dương dưới dạng xác sinh vật hoặc chất thải sinh học, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính. Cơ chế này gọi là “bơm sinh học carbon” (biological carbon pump).

Ngoài ra, thực vật phù du còn là chỉ báo sinh học cho chất lượng nước. Sự thay đổi về mật độ hoặc cấu trúc loài của phytoplankton có thể phản ánh tình trạng phú dưỡng, ô nhiễm kim loại nặng, hay biến đổi môi trường. Một số loài phát triển nhanh trong điều kiện nước bị nhiễm chất hữu cơ và có thể dẫn đến hiện tượng nở hoa tảo độc.

Điều kiện phát triển và yếu tố giới hạn

Sự phát triển của thực vật phù du phụ thuộc vào nhiều yếu tố môi trường: ánh sáng, nhiệt độ, độ sâu lớp nước, lưu thông dòng chảy, và đặc biệt là nồng độ các chất dinh dưỡng như nitrat (NO₃⁻), phosphat (PO₄³⁻), và sắt (Fe). Mỗi loài phytoplankton có ngưỡng sinh trưởng tối ưu riêng, do đó thành phần loài thay đổi theo thời gian và không gian.

Các yếu tố giới hạn thường gặp bao gồm:

  • Thiếu ánh sáng: phổ biến ở vùng nước sâu hoặc khi nước đục
  • Thiếu dinh dưỡng: xảy ra trong nước phân tầng hoặc vùng trung tâm đại dương
  • Sự cạnh tranh giữa các loài: loài có tốc độ sinh trưởng và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn sẽ chiếm ưu thế

Mùa vụ và hiện tượng tự nhiên như El Niño, bão nhiệt đới, hay dòng hải lưu cũng có ảnh hưởng lớn đến mật độ thực vật phù du. Ví dụ, vào mùa xuân tại các vùng ôn đới, sự tăng cường ánh sáng và trộn lớp nước mặt thường dẫn đến hiện tượng “spring bloom” – sự bùng nổ sinh khối thực vật phù du trong thời gian ngắn.

Hiện tượng nở hoa (algal bloom)

Nở hoa thực vật phù du (phytoplankton bloom) là hiện tượng xảy ra khi mật độ tế bào của một hoặc vài loài phytoplankton tăng đột biến trong thời gian ngắn, thường kèm theo sự đổi màu của nước. Nguyên nhân chính thường là do dư thừa chất dinh dưỡng như nitrat và phosphat, kết hợp với điều kiện ánh sáng và nhiệt độ thuận lợi. Hiện tượng này xảy ra phổ biến vào mùa xuân hoặc sau các đợt mưa lớn làm rửa trôi phân bón nông nghiệp xuống sông hồ.

Trong một số trường hợp, hiện tượng nở hoa có thể dẫn đến sự xuất hiện của tảo độc, gọi là "nở hoa tảo độc" (HAB – Harmful Algal Bloom). Các loài tảo như *Alexandrium*, *Karenia brevis*, hay *Pseudo-nitzschia* có thể sản sinh ra độc tố gây hại cho sinh vật biển, làm cá chết hàng loạt và ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi ăn hải sản nhiễm độc. Theo NOAA, thiệt hại do HAB gây ra cho ngành thủy sản và du lịch ven biển có thể lên đến hàng tỷ USD mỗi năm.

Bảng dưới đây so sánh nở hoa thông thường và nở hoa độc hại:

Tiêu chí Nở hoa thông thường Nở hoa độc hại (HAB)
Loài chính Diatoms, green algae Dinoflagellates, cyanobacteria
Ảnh hưởng Tăng sinh khối, thiếu oxy Gây độc, chết cá, ô nhiễm
Tác động sức khỏe Không đáng kể Gây ngộ độc, ảnh hưởng thần kinh

Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghệ

Thực vật phù du không chỉ có vai trò sinh thái mà còn là đối tượng nghiên cứu và khai thác trong nhiều lĩnh vực công nghệ sinh học. Trong khoa học môi trường, chúng được sử dụng làm chỉ thị sinh học để đánh giá chất lượng nước, mức độ phú dưỡng, hoặc phát hiện ô nhiễm kim loại nặng. Trong nghiên cứu khí hậu, sự thay đổi mật độ và chủng loài thực vật phù du phản ánh biến động về nhiệt độ, độ pH và chu trình carbon đại dương.

Trong công nghệ sinh học, một số loài vi tảo có giá trị kinh tế cao được nuôi cấy để sản xuất sinh khối, nhiên liệu sinh học (biofuel), sắc tố thiên nhiên, và thực phẩm chức năng. Ví dụ:

  • *Haematococcus pluvialis*: sản xuất astaxanthin – chất chống oxy hóa mạnh
  • *Chlorella* và *Spirulina*: cung cấp protein, vitamin B12, sắt
  • *Nannochloropsis*: dùng trong sản xuất biodiesel

Ngoài ra, vi tảo còn được dùng để xử lý nước thải, hấp thụ kim loại nặng hoặc nitơ, phospho dư thừa nhờ khả năng hấp thu sinh học cao. Các công nghệ này đang được ứng dụng tại nhiều quốc gia trong chiến lược phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng sâu rộng đến quần thể thực vật phù du, cả về thành phần loài lẫn năng suất sơ cấp. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển làm thay đổi quá trình phân tầng nhiệt, giảm sự trộn lẫn giữa các tầng nước, từ đó hạn chế dòng dinh dưỡng lên bề mặt – nơi thực vật phù du cư trú. Điều này dẫn đến giảm sản lượng quang hợp ở một số vùng đại dương.

Sự axit hóa đại dương do CO₂ hòa tan vào nước biển cũng ảnh hưởng đến các loài có cấu trúc vỏ canxi như coccolithophores, khiến quá trình tạo vỏ bị ức chế. Theo nghiên cứu được đăng trên Nature (2023), nhiều khu vực đại dương đã ghi nhận sự suy giảm rõ rệt mật độ thực vật phù du trong 20 năm qua, đặc biệt ở Bắc Thái Bình Dương và Nam Đại Tây Dương.

Biến đổi khí hậu cũng làm tăng tần suất các sự kiện cực đoan như bão, sóng nhiệt và dòng chảy dị thường, gây rối loạn hệ sinh thái phù du và gia tăng nguy cơ nở hoa tảo độc do thay đổi nhiệt độ và dòng dinh dưỡng bất thường.

Giám sát và mô hình hóa

Nhờ vào sự phát triển của công nghệ viễn thám và cảm biến quang học, việc theo dõi thực vật phù du trên quy mô toàn cầu đã trở nên khả thi. Các vệ tinh như MODIS, VIIRS và Sentinel-3 cung cấp dữ liệu về nồng độ chlorophyll-a – chỉ số gián tiếp phản ánh mật độ thực vật phù du tại bề mặt đại dương. Các mô hình số học kết hợp dữ liệu này với thông tin về dòng chảy, nhiệt độ và độ mặn để dự báo xu hướng sinh khối.

Một số nền tảng giám sát đáng chú ý:

  • NASA OceanColor: cung cấp bản đồ chlorophyll toàn cầu, ảnh vệ tinh theo thời gian thực
  • Copernicus Marine Service: cung cấp dữ liệu hải dương học châu Âu, tích hợp mô hình sinh học-hóa học

Ngoài ra, các cảm biến in situ như CTD (Conductivity-Temperature-Depth) gắn với phao, tàu nghiên cứu hoặc robot ngầm (gliders) cũng được sử dụng để đo trực tiếp mật độ tế bào, quang phổ hấp thụ, và nồng độ dưỡng chất trong cột nước. Dữ liệu này giúp hiệu chỉnh và nâng cao độ chính xác của các mô hình mô phỏng sinh khối phù du.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Một trong những thách thức lớn là việc xác định chính xác loài thực vật phù du trên quy mô lớn, do kích thước nhỏ, hình thái đa dạng và khả năng thích nghi nhanh với môi trường. Các phương pháp truyền thống như kính hiển vi cần nhiều thời gian và chuyên môn, trong khi phương pháp DNA barcode hoặc phân tích phổ học (hyperspectral imaging) còn đang trong giai đoạn hoàn thiện.

Trong tương lai, việc tích hợp công nghệ AI, học máy (machine learning), và dữ liệu vệ tinh sẽ giúp xây dựng các mô hình dự báo thông minh, cảnh báo sớm nguy cơ nở hoa tảo độc hoặc suy giảm sinh khối phù du. Ngoài ra, xu hướng phát triển tảo trong công nghệ sinh học, sản xuất năng lượng tái tạo, vật liệu sinh học và dược phẩm cũng đang mở ra những cơ hội lớn cho ngành công nghiệp xanh.

Hướng nghiên cứu mới đang tập trung vào:

  • Mô hình hóa chu trình dinh dưỡng liên kết sinh học – vật lý – hóa học
  • Phát triển tảo kỹ thuật số (digital twin) để mô phỏng sinh trưởng
  • Khai thác tảo để hấp thụ CO₂ trong công nghiệp phát thải cao

Tài liệu tham khảo

  1. NOAA - Harmful Algal Blooms
  2. Nature - Global phytoplankton trends
  3. Current Biology - Phytoplankton responses to climate change
  4. NASA Ocean Color
  5. Copernicus Marine Environment Monitoring Service

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thực vật phù du:

Ước lượng hàm lượng carbon hữu cơ trong thực vật phù du từ thể tích tế bào hoặc thể tích huyết tương Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 12 Số 3 - Trang 411-418 - 1967
Các phương trình để ước lượng carbon hữu cơ trong thực vật phù du từ thể tích tế bào hoặc thể tích huyết tương được phát triển từ dữ liệu gốc trên năm loài tảo silic và từ dữ liệu trong văn liệu. Sự khác biệt giữa các loài là nguồn sai số quan trọng trong các ước tính như vậy. Thể tích huyết tương cung cấp ước tính chính xác hơn về carbon trong tế bào tảo silic so với thể tích tế bào. Tảo silic, d...... hiện toàn bộ
#thực vật phù du #tảo silic #hàm lượng carbon hữu cơ #thể tích tế bào #thể tích huyết tương
So sánh tác động độc hại của Cd, Cu và Zn đối với bốn loài phiêu sinh thực vật biển bằng phương pháp huỳnh quang điều chế xung biên độ Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 24 Số 10 - Trang 2603-2611 - 2005
Tóm tắt Những tác động độc hại của Cd, Cu và Zn đối với bốn loài phiêu sinh thực vật biển khác nhau, bao gồm Dunaliella tertiolecta, Prorocentrum minimum, Synechococcus sp., và Thalassiosira weissflogii, đã được khảo sát thông qua việc so sánh tỷ lệ tăng trưởng đặc hiệu của tế bào, các tham số huỳnh quang điều chế xung biên độ (PAM) (hiệu suất lượng ...... hiện toàn bộ
Exosome từ tế bào gốc trung mô tủy xương giảm tích tụ Aβ và cải thiện hồi phục chức năng nhận thức ở chuột mắc bệnh Alzheimer thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu sphingosine kinase/sphingosine‐1‐phosphate Dịch bởi AI
Cell Biology International - Tập 45 Số 4 - Trang 775-784 - 2021
Tóm tắtExosome liên quan đến sự phát triển và tiến triển của bệnh Alzheimer (AD), mặc dù tác động của các vesicle ngoài tế bào này trong điều kiện bệnh lý của não vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Do đó, nghiên cứu này nhằm điều tra vai trò và cơ chế của tín hiệu exosome trong AD. Chuột APP/PS1 biến đổi gen đôi được tiêm exosome từ tế bào gốc trung mô tủy xương (BM‐...... hiện toàn bộ
#exosome #tế bào gốc trung mô #bệnh Alzheimer #sphingosine kinase #hồi phục chức năng nhận thức
KIẾN THỨC VỀ SỬ DỤNG HÓA CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT CỦA NGƯỜI TRỒNG RAU TẠI 2 XÃ VŨ PHÚC VÀ VŨ CHÍNH , TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2017
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 14 Số 2 - 2018
Với mục tiêu mô tả kiến thức của người trồng rau về việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật(HCBVTV), nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, đối tượng là 400 ngườitrồng rau ở 2 xã Vũ Phúc và Vũ Chính, tỉnh Thái Bình năm 2017. Kết quả nghiên cứu cho thấyđa số người trồng rau đều biết tác dụng của HCBVTV là diệt trừ sâu bệnh (trên 98,0%). Trongkhi đó tỷ lệ người trồng rau biết đầy đ...... hiện toàn bộ
#Kiến thức #hóa chất bảo vệ thực vật #Thái Bình
THỰC VẬT PHÙ DU VÙNG BIỂN VEN BỜ ĐÀ NẴNG
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 18 Số 4A - 2018
Thực vật phù du là đối tượng ít được nghiên cứu ở vùng biển ven bờ Đà Nẵng, nhất là những đặc trưng về thành phần loài và cấu trúc quần xã. Trong bài báo này, chúng tôi phân tích số liệu về đa dạng loài và sự phong phú của thực vật phù du thu thập được trong các chuyến khảo sát từ năm 2002 đến năm 2016 ở 44 trạm trong vùng biển ven bờ Đà Nẵng. Kết quả phân tích đã xác định được 316 loài và dưới lo...... hiện toàn bộ
#Diversity index #phytoplankton #Son Tra peninsula #Da Nang bay.
Đánh giá sự thay đổi của lớp phủ thực vật phần trăm trong một số khu vực đô thị và ven đô của Hà Nội bằng cách sử dụng hình ảnh LANDSAT đa phổ và đa thời gian Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 33 Số 2 - 2017
Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá sự thay đổi của lớp phủ thực vật phần trăm (FVC) tại một số khu vực đô thị và ven đô của thành phố Hà Nội từ năm 2007 đến 2015 dựa trên mô hình phân tích hỗn hợp quang phổ hai thành phần (SMA) sử dụng hình ảnh LANDSAT TM và OLI đa phổ và đa thời gian. FVC được ước tính cho các năm 2007 và 2015 thông qua mô hình SMA hai thành phần dựa trên NDVI, từ đó tiến hành đ...... hiện toàn bộ
#Hình ảnh LANDSAT; thay đổi lớp phủ thực vật phần trăm; thành phố Hà Nội
Thành phần loài và mật độ của chi Protoperidinium (Dinoflagellate) ở vùng biển Côn Đảo, Bà Rịa – Vũng Tàu
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 131-135 - 2017
Tổng số 32 taxa của chi Protoperidinium đã được ghi nhận trong vùng biển Côn Đảo từ hai đợt khảo sát cách nhau 10 năm (6/2016 và 7/2006). Các loài Protoperidinium phổ biến nhất là P. oceanicum var. tenellum, P. steinii, P. sphaeroides và P. quarioblongum. Các loài phân bố toàn cầu bao gồm: Protoperidinium excentricum, P. depressum, P. conicum, P. leonis, P. quarnerense, P. steinii, P. crassipes, P...... hiện toàn bộ
#Protoperidinium #Côn Đảo #mật độ #thành phần loài #thực vật phù du
NGHIÊN CỨU TÁC ĐỘNG GÂY CHẾT CỦA VI RÚT VÀ ĐỘNG VẬT PHÙ DU LÊN VI KHUẨN VÀ THỰC VẬT PHÙ DU TRONG HỒ PHÚ DƯỠNG Ở CAO NGUYÊN VIỆT NAM
Academia Journal of Biology - Tập 37 Số 2 - Trang 200-206 - 2015
Đã có một số nghiên cứu về tác động ly giải của vi rút và sức ăn của động vật phù du lên lưới thức ăn thủy vực. Tuy nhiên, các nghiên cứu đánh giá vai trò gây chết của cả hai yếu tố này ở cùng một thời điểm vẫn còn thiếu trong các nghiên cứu đối với các thủy vực nội địa Việt Nam. Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng kỹ thuật pha loãng để ước tính tác động đồng thời của cả hai yếu tố - sự ly giả...... hiện toàn bộ
#Cyanobacteria #microzooplankton grazing #microzooplankton #phytoplankton #viral lysis
SỬ DỤNG ẢNH LANDSAT XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ DIỆN TÍCH LÁ (LAI) VÀ MỐI TƯƠNG QUAN VỚI LƯỢNG MƯA TẠI VƯỜN QUỐC GIA CÁT BÀ, TP HẢI PHÒNG GIAI ĐOẠN 1996 - 2016
TẠP CHÍ KHOA HỌC LÂM NGHIỆP - - 2024
Việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS đang diễn ra rất mạnh mẽ trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường, đặc biệt xác định các mô hình tương quan giữa các yếu tố sinh thái với sự phát triển của cây rừng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này xác định các chỉ số về diện tích lá cây (LAI), chỉ số thực vật chuẩn hóa (NDVI), chỉ số thực vật cải thiện (EVI) và giá trị lượng mưa thông qua t...... hiện toàn bộ
#Chỉ số thực vật #lớp phủ #Landsat # #tương quan #VQG Cát Bà
Tổng số: 69   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7